--

circulating decimal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulating decimal

Phát âm : /'sə:kjuleitiɳ'desiməl/

+ danh từ

  • số thập phân, tuần hoàn
Từ liên quan
Lượt xem: 564